6 loại công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây
1. Khái niệm công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây là gì?
1.1. Khái niệm Điện toán đám mây
Về cơ bản, hệ thống điện toán đám mây cho phép bạn lưu trữ và đặt dữ liệu của mình vào một vị trí riêng biệt trên không gian ảo, thay vì lưu tệp trong phần cứng vật lý của máy tính để bàn, laptop hay điện thoại. Bạn có thể truy cập dữ liệu của mình ở Mỹ trong khi dữ liệu thực sự được lưu trong trung tâm dữ liệu ở Việt Nam.
Xem thêm: Điện toán đám mây là gì? Ưu điểm, nhược điểm của điện toán đám mây.
1.2. Khái niệm Ảo hóa
Ảo hóa là một công nghệ giúp khai thác khả năng làm việc của các thiết bị vật lý như máy chủ, máy trạm,... một cách tối đa. Có thể hiểu đơn giản, ảo hóa giúp tách một máy chủ vật lý thành nhiều nhiều máy ảo khác nhau. Mỗi máy ảo đều có đầy đủ các tài nguyên như máy thật, bao gồm Ram, CPU, GPU, ổ cứng,... Ví dụ đơn giản về công nghệ ảo hóa là các phần mềm tạo máy tính ảo cho phép tạo nhiều máy tính khác nhau trên cùng một máy vật lý. Mỗi máy ảo sẽ có hệ điều hành và tài nguyên riêng biệt.
2. Sự khác biệt giữa công nghệ ảo hóa và điện toán đám mây
Doanh nghiệp có thể dễ dàng phân biệt hai khái niệm này nếu hiểu rõ các yếu tố sau:
Ảo hóa là một Kỹ thuật nhưng Điện toán đám mây là một Khái niệm sử dụng các kỹ thuật Ảo hóa.
Ảo hóa có thể được thực hiện nội bộ tại chỗ và sự tham gia của tài nguyên ngoại trừ phần cứng vẫn tồn tại nhưng trong khi đó trong Điện toán đám mây sẽ không yêu cầu tài nguyên nội bộ.
3. Lợi ích của Công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây
Công nghệ ảo hóa đã mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh như:
3.1. Công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây giúp quản lý tài nguyên, công việc dễ dàng hơn
Công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây giúp giảm bớt việc quản lý khối lượng công việc, tiết kiệm và hiệu quả hơn. Ảo hóa giúp chia sẻ ứng dụng cho nhiều khách hàng và công ty cũng dễ tiếp cận hơn với kỹ thuật ảo hóa trong lưu trữ đám mây. Vì vậy, sự kết hợp giữa ảo hóa và điện toán đám mây là giải pháp lý tưởng để mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp.
Ví dụ trong một doanh nghiệp có nhiều thiết bị vật lý riêng rẽ như máy tính, máy chủ, thiết bị lưu trữ,... Để quản lý và sử dụng tài nguyên, dữ liệu từ tất cả các thiết bị này sẽ rất khó khăn. Việc áp dụng ảo hóa sẽ giúp gộp tất cả thành một nguồn tài nguyên thống nhất. Người dùng có thể dễ dàng chia sẻ và sử dụng tài nguyên của nhiều thiết bị khác nhau theo ý muốn.
3.2. Tận dụng được tối đa tài nguyên của thiết bị vật lý
Ví dụ, nếu bạn thuê các dịch vụ lưu trữ web như shared hosting hay VPS, website của bạn sẽ dễ bị sập nếu lượng truy cập quá lớn. Vì các dịch vụ này chỉ cung cấp nguồn tài nguyên giới hạn, bạn phải chia sẻ tài nguyên máy chủ vật lý với các khách hàng khác. Nhưng cloud server với công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây giúp website bạn được tận dụng toàn bộ nguồn tài nguyên mà không cần phải chia sẻ. Vì thế, trang web của bạn sẽ vận hành tốt hơn.
3.3. Cung cấp khả năng bảo mật cao cho khách hàng
Ảo hóa có khả năng cung cấp bảo mật cho cả các máy ảo khách và các thành phần trên môi trường đám mây. Việc tích hợp ảo hóa trong điện toán đám mây đã mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cùng với bảo mật dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư cho cá nhân người dùng.
Ví dụ, các dịch vụ hosting như shared hosting không đảm bảo được tính bảo mật như cloud server. Vì cloud server ảo hóa máy chủ thành các máy ảo hoàn toàn tách biệt nhau trên môi trường internet.
4. 6 loại Công nghệ ảo hóa trong điện toán đám mây
4.1. Ảo hóa mạng (Network virtualization)
Công nghệ mạng ảo hóa là một quá trình hợp nhất nhiều tài nguyên phần cứng, phần mềm và các thành phần mạng - kết hợp với nhau thành 1 mạng ảo bằng cách phân chia băng thông thành các kênh (channel) độc lập. Các channel này được chỉ định gắn với một máy chủ hay một thiết bị nào đó theo thời gian thực. Chính các channel này giúp làm giảm độ phức tạp của mạng. Vì thế, giúp quản lý thiết bị dễ dàng hơn.
Ảo hóa mạng cho phép quản lý tất cả lưu trữ dưới dạng một tài nguyên. Nó có lợi đặc biệt trong trường hợp lưu lượng mạng biến đổi lớn và nhanh chóng, không thể đoán trước trong việc sử dụng (ví dụ như khi số lượng người truy cập tăng đột biến trên website).
4.2. Ảo hóa lưu trữ (Storage virtualization)
Ảo hóa lưu trữ có thể hiểu đơn giản là việc kết hợp các bộ lưu trữ riêng lẻ từ những thiết bị vật lý như ổ cứng, băng từ thành một hệ thống lưu trữ thống nhất. Nó cho phép gộp bộ lưu trữ vật lý từ một số thiết bị lưu trữ được kết nối với nhau thành một bộ phận lưu trữ duy nhất. Kỹ thuật này chủ yếu được sử dụng trong các mạng khu vực lưu trữ (mạng SAN).
Công nghệ ảo hóa lưu trữ giúp quản trị viên lưu trữ sao lưu, lưu trữ và phục hồi dữ liệu hiệu quả và nhanh chóng hơn. Đây là công nghệ quan trọng trong cả môi trường ảo và môi trường đám mây.
4.3. Ảo hóa máy chủ (Server virtualization)
Máy chủ ảo VPS là một khái niệm được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng CNTT nhằm giảm thiểu chi phí bằng cách chia sẻ các tài nguyên phần cứng hiện có trong máy chủ vật lý. Công nghệ ảo hóa máy chủ cho phép sao chép, ảo hóa tài nguyên của máy chủ vật lý (bao gồm hệ điều hành, bộ xử lý,...) để tạo thành các máy ảo khác nhau cùng chạy trên máy chủ đó.
Ảo hóa máy chủ làm giảm bớt việc quản lý tài nguyên máy chủ vốn khá phức tạp, tăng tính linh động, dễ dàng thiết lập, chia sẻ tài nguyên. Nó cho phép chia sẻ và sử dụng một số lượng lớn tài nguyên, đồng thời mở rộng các tài nguyên khi có nhu cầu.
4.4. Ảo hóa dữ liệu (Data Virtualization)
Công nghệ ảo hóa dữ liệu là quá trình thu thập thông tin, dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong một hệ thống để tạo ra thông tin dạng ảo hóa cho tất cả các thiết bị có thể truy cập.
Mục đích chính của ảo hóa dữ liệu là cung cấp một điểm truy cập duy nhất vào thông tin được thu thập từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau.
Các thiết bị trong hệ thống có áp dụng ảo hóa dữ liệu sẽ có thể truy cập bất cứ nguồn thông tin nào mà không cần biết chính xác nơi lưu trữ của chúng. Bên cạnh đó, dữ liệu gốc không cần phải di chuyển qua lại giữa các thiết bị trong hệ thống, từ đó giúp tiết kiệm được thời gian.
4. 5. Ảo hóa máy tính để bàn
Ảo hóa máy tính để bàn giúp người dùng mô phỏng máy trạm, tương tự như mô hình SAAS của điện toán đám mây cho phép truy cập môi trường máy tính để bàn từ xa.
Ảo hóa máy tính để bàn cho phép truy cập an toàn vào cả máy trạm và trung tâm dữ liệu do máy trạm chạy trong trung tâm dữ liệu.
4.6. Ảo hóa ứng dụng (Application Virtualization)
Ảo hóa ứng dụng còn được gọi là ảo hóa dịch vụ ứng dụng. Trong điện toán đám mây, ảo hóa ứng dụng có nghĩa là trừu tượng hóa lớp ứng dụng để tách nó ra khỏi hệ điều hành. Nó cho phép các tài nguyên được phân phối linh hoạt trong thời gian thực. Các ứng dụng ảo hóa có thể kể đến như Microsoft Application Virtualization, VMWare, Citrix XenApp,... Ví dụ, bạn có thể dùng chúng để truy cập các ứng dụng Android trên máy tính Windows của mình.
Ảo hóa ứng dụng cho phép khắc phục các vấn đề hiện tại, ví dụ như không tương thích ứng dụng với phần cứng hiện có và xảy ra các lỗi. Ngoài ra, việc quản lý cập nhật phần mềm cũng sẽ dễ dàng hơn.
Tìm hiểu thêm các khóa đào tạo điện toán đám mây tại Trainocate