Kinh nghiệm ôn thi chứng chỉ Associate Cloud Engineer
Được cấp bởi Google Cloud, chứng chỉ Associate Cloud Engineer không chỉ kiểm chứng kỹ năng triển khai và vận hành hạ tầng GCP mà còn là bước đệm lý tưởng để tiến tới các chứng chỉ cao cấp hơn, mở ra nhiều cơ hội hơn cho người sở hữu.
Trong bài viết này, hãy cùng Trainocate Vietnam tìm hiểu toàn diện về chứng chỉ Associate Cloud Engineer, nội dung bài thi, lợi ích chứng chỉ mang lại và kinh nghiệm ôn luyện một cách hiệu quả nhất nhé!
1. Chứng chỉ GCP Associate Cloud Engineer là gì?
Chứng chỉ Associate Cloud Engineer là chứng chỉ ở cấp độ trung cấp trong hệ thống chứng chỉ của Google Cloud, tập trung mạnh vào kiểm chứng năng lực triển khai và vận hành thực tế trên nền tảng GCP.
Mục đích của chứng chỉ Associate Cloud Engineer nhằm đánh giá khả năng:
- Thiết lập và quản lý môi trường Google Cloud, bao gồm project, billing, IAM và policies
- Triển khai và duy trì workload bằng các dịch vụ Compute như Compute Engine, GKE, Cloud Run
- Quản lý lưu trữ, networking và bảo mật cơ bản trên GCP
- Sử dụng công cụ dòng lệnh (gcloud CLI) và console để quản trị tài nguyên
2. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ Associate Cloud Engineer
Việc sở hữu chứng chỉ Cloud Engineer của Google (ACE) giúp bạn thể hiện rõ ràng năng lực thực thi và chuyên môn về triển khai, vận hành và bảo mật các giải pháp trên GCP. Bên cạnh đó, đây cũng là bước đệm tốt cho các cơ hội phát triển và vị trí cao hơn trong lĩnh vực điện toán đám mây.
Thành thạo triển khai và quản lý hạ tầng đám mây trên GCP
-
Biết cách thiết lập project, billing, phân quyền IAM đúng chuẩn
-
Hiểu rõ cách cấu hình dịch vụ compute như Compute Engine, GKE, Cloud Run
-
Tự tin triển khai ứng dụng từ CLI hoặc console
-
Biết sử dụng Infrastructure as Code (IaC) ở mức cơ bản với Deployment Manager hoặc Terraform
Làm chủ kiến trúc mạng và bảo mật cơ bản trên Cloud
- Virtual Private Cloud (VPC), subnets, firewall rules
- Cách định tuyến mạng, thiết lập load balancer
- Quản lý truy cập theo nguyên tắc “least privilege” bằng IAM roles và service accounts
- Sử dụng Cloud Key Management Service (KMS) cho mã hóa dữ liệu
Thành thạo công cụ giám sát và thao tác automation
-
Quản lý logging và monitoring qua Cloud Logging & Monitoring; cấu hình alert để theo dõi hiệu suất.
-
Tự động hóa backup snapshot, scale resource, recovery khi cần thiết.
-
Viết scripts để deploy, quản lý resource và tối ưu hoạt động.
Tổ chức môi trường multi-project chuyên nghiệp
-
Xây dựng resource hierarchy (Organization → Folders → Projects) theo chuẩn.
-
Quản lý quota, permission và billing isolation giữa các môi trường dev, staging, prod.
-
Thiết kế môi trường theo best practices cho scale và kiểm soát chi phí.
Cơ hội việc làm và mức lương hấp dẫn
-
Theo báo cáo Skillsoft IT Skills & Salary Survey, thu nhập trung bình trên toàn cầu cho người sở hữu Associate Cloud Engineer là khoảng $71.197/năm, trong khi ở Mỹ là $146.533/năm
-
Theo báo cáo từ Talent.com trên DataCamp, vị trí Cloud Engineer (bao gồm cả Associate cloud engineer) trung bình tại Mỹ vào khoảng $143.000/năm
-
Glassdoor báo cáo mức lương trung bình cho Associate Cloud Engineer tại Google là $140.000/năm (base salary), tổng thu nhập trung bình có thể lên đến $240.000/năm khi tính bonus và stock
3. Nội dung bài thi chứng chỉ Associate Cloud Engineer
Bài thi Associate Cloud Engineer đánh giá khả năng triển khai, bảo mật, giám sát và vận hành các giải pháp đám mây trên Google Cloud. Gồm 4 phần chính, tổng cộng khoảng 50–60 câu hỏi, làm trong 120 phút.
Thiết lập môi trường cloud (~23%)
-
Tạo resource hierarchy: Organization → Folders → Projects
-
Cấu hình IAM, cấp quyền, quản lý Cloud Identity
-
Bật APIs, cấu hình Cloud Asset Inventory, Observability, kiểm tra quota
-
Thiết lập billing account, ngân sách, xuất hóa đơn
-
Kiểm tra dịch vụ khả dụng theo khu vực (regional/global)
-
Dùng Gemini Cloud Assist để phân tích tài nguyên
Lập kế hoạch & triển khai giải pháp cloud (~30%)
Compute:
-
Chọn Compute phù hợp: VM, GKE, Cloud Run, Cloud Functions
-
Tạo instance group, GKE cluster (Autopilot, private…), autoscaling
Storage & Data:
-
Chọn dịch vụ dữ liệu phù hợp: Cloud SQL, BigQuery, Firestore, Spanner, AlloyDB
-
Dùng Cloud Storage (Standard, Nearline, Archive…), Storage Transfer Service
Networking:
-
Tạo VPC, subnets, Cloud NGFW firewall, NAT, VPN, load balancer
-
Phân biệt Network Tiers, thiết lập Peering, Interconnect
IaC:
-
Dùng Terraform, Helm, Config Connector, Fabric FAST để triển khai hạ tầng
-
Quản lý phiên bản và cập nhật resource bằng mã hạ tầng
Vận hành hệ thống cloud (~27%)
Compute:
-
Theo dõi VM, GKE (pods, services, node pool)
-
Triển khai Cloud Run mới, autoscaling, rollout, traffic splitting
Storage & Data:
-
Quản lý Cloud Storage, lifecycle policies
-
Truy vấn và sao lưu Cloud SQL, Firestore, BigQuery, Spanner
-
Sử dụng Database Center để theo dõi hệ thống dữ liệu
Networking:
-
Quản lý VPC: thêm subnet, IP, routes
-
Làm việc với Cloud DNS, Cloud NAT
Monitoring & Logging:
-
Tạo alerts, ingest custom metrics, export logs
-
Sử dụng Cloud Logging, Trace, Profiler, Active Assist
-
Cấu hình Ops Agent, Prometheus Managed Service
Cấu hình bảo mật & truy cập (~20%)
-
Quản lý IAM roles (basic, predefined, custom)
-
Tạo & cấp quyền service accounts với quyền tối thiểu
-
Cấu hình impersonation, tạo credential ngắn hạn
-
Gắn service account cho VM, GKE, Cloud Run
Thời gian thi: 120 phút
Loại câu hỏi: 50 - 60 câu hỏi (Trắc nghiệm chọn đáp án, chọn nhiều đáp án)
Điều kiện tham dự: Yêu cầu 6 tháng kinh nghiệm làm việc với các dịch vụ của Google Cloud.
Lệ phí tham dự: 125 USD
4. Kinh nghiệm ôn thi chứng chỉ Associate Cloud Engineer
Thực hành là yếu tố cốt lõi
Một trong những nhận định chung từ những người đã thi qua Associate Cloud Engineer là bạn không thể chỉ học lý thuyết.
Kỳ thi hướng tới những tình huống thực tiễn như tạo máy ảo, cấu hình mạng, thiết lập IAM, hay triển khai ứng dụng đơn giản trên GCP. Các câu hỏi thường mô phỏng các tình huống mà một kỹ sư cloud gặp trong quá trình triển khai và vận hành. Do đó, việc trực tiếp thao tác trên nền tảng GCP là điều bắt buộc nếu bạn muốn hiểu bản chất và làm bài hiệu quả.
Bạn hãy tận dụng Google Cloud Free Tier (gói miễn phí với $300 trong 90 ngày) để thực hành. Việc bạn tạo các “mini-project” như triển khai một ứng dụng web lên Compute Engine, kết nối Cloud SQL, hoặc cấu hình load balancer và autoscaler sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn cách các dịch vụ tương tác và hoạt động. Thực hành như vậy không chỉ giúp nhớ lâu mà còn giúp bạn làm bài với tốc độ và độ chính xác cao hơn khi gặp câu hỏi tình huống.
Chọn lọc tài liệu học và hiểu sâu, không học thuộc
Các khóa học phổ biến như Coursera’s Associate Cloud Engineer training (Google cung cấp) hoặc các khóa học Goolge Cloud chính hãng tại Trainocate được đánh giá cao về độ sát với đề thi. Ngoài ra, nhiều người học sử dụng thêm Udemy, Whizlabs, hoặc ExamPro để luyện đề mô phỏng. Tuy nhiên, một lưu ý quan trọng là không nên học thuộc lòng đáp án, mà cần hiểu lý do tại sao một phương án lại là đúng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Bộ đề giúp bạn rèn kỹ năng đọc hiểu nhanh và nhận diện các từ khóa trong câu hỏi như “cost-effective”, “minimize downtime”, hay “automated solution” – những cụm từ định hướng rất rõ cách chọn đáp án.
Những nội dung dễ bị bỏ sót nhưng có thể ra thi
Đừng xem nhẹ các chủ đề như billing (thanh toán), logging/monitoring (giám sát, ghi log), và Cloud SDK (gcloud CLI). Đây là những phần tuy không phải trọng tâm, nhưng thường có mặt trong đề với 1–2 câu hỏi, và có thể khiến bạn mất điểm nếu không để ý. Ví dụ, đề có thể hỏi về cú pháp lệnh gcloud dùng để tạo VM hoặc thay đổi role IAM, hoặc hỏi cách cấu hình logging để giám sát truy cập bất thường vào Cloud Storage.
Thời gian và lộ trình ôn tập hợp lý
Đa phần những người thi thành công chia sẻ rằng họ dành từ 4 đến 6 tuần ôn luyện, mỗi ngày từ 1 đến 2 giờ. Nếu bạn đã có nền tảng về GCP thì có thể rút ngắn thời gian. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là duy trì nhịp học đều đặn và kết hợp liên tục giữa học lý thuyết – luyện đề – thực hành lab.
Nếu có thời gian, nên sử dụng thêm nền tảng Google Cloud Skills Boost (trước đây là Qwiklabs) để luyện các bài lab thực tế, vừa giúp bạn thao tác vững, vừa tiếp cận được gần hơn với bối cảnh đề thi.
Kết luận
Chứng chỉ Associate Cloud Engineer là bước đệm lý tưởng cho những ai muốn phát triển trong ngành điện toán đám mây và các vị trí xa hơn trong ngành công nghệ thông tin. Điểm cốt lõi của kỳ thi chứng chỉ Associate Cloud Engineer không nằm ở khả năng ghi nhớ lệnh hay thông số kỹ thuật, mà là hiểu được cách sử dụng các dịch vụ GCP một cách hợp lý trong môi trường thực tế. Với cách học dựa trên thực hành và hiểu bản chất, bạn không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn có khả năng ứng dụng kiến thức vào công việc triển khai cloud thực sự.
Tham khảo các khóa đào tạo Google Cloud chính hãng tại Trainocate Vietnam - Đối tác đào tạo ủy quyền của Google Cloud.