AWS là gì? Tìm hiểu nhanh gọn về Amazon Web Services
AWS hay Amazon Web Services là nền tảng cung cấp dịch vụ điện toán đám mây lớn nhất thế giới hiện nay - chiếm 31% thị phần đám mây toàn cầu (theo báo cáo Global Cloud Market Share - của Synergy Research Group). Với sự đa dạng về dịch vụ và công nghệ, AWS là nền tảng đám mây được rất nhiều doanh nghiệp trên thế giới tin dùng.
Trong bài viết này, hãy cùng Trainocate Vietnam đi tìm hiểu chi tiết AWS là gì? AWS có những dịch vụ và công nghệ gì? Đồng thời tìm hiểu lí do vì sao AWS lại là nền tảng đám mây số một thế giới hiện nay.

1. Tìm hiểu AWS là gì?
AWS (Amazon Web Services) là một nền tảng điện toán đám mây do Amazon phát triển vào năm 2006 nhằm giúp doanh nghiệp dễ dàng thuê và sử dụng các tài nguyên công nghệ thông tin (máy chủ ảo, kho lưu trữ, mạng, cơ sở dữ liệu) thông qua mạng Internet, thay vì phải tự đầu tư và quản lý hạ tầng phần cứng đắt đỏ.
Với AWS, doanh nghiệp chỉ cần trả tiền cho những gì đã sử dụng (mô hình thanh toán pay-as-you-go) giúp doanh nghiệp chuyển đổi chi phí đầu tư cố định ban đầu thành chi phí vận hành biến đổi, mang lại sự linh hoạt và tối ưu chi phí cực lớn.
2. Ưu điểm của AWS
-
Hạ tầng đám mây bao phủ toàn cầu: AWS cung cấp hơn 100 trung tâm dữ liệu bao phủ trên khắp thế giới phân bổ thành 114 vùng khả dụng và 36 khu vực địa lý để đảm bảo cung cấp dịch vụ với hiệu suất cao và độ trễ thấp nhất cung với dự phòng lỗi tốt nhất cho khách hàng trên toàn thế giới.
-
Cung cấp đa dạng dịch vụ: AWS cung cấp hơn 200 dịch vụ đa dạng từ máy chủ ảo, lữu trữ, cơ sở dững liệu, phân tích dữ liệu và nhiều giải pháp khác giúp tối ưu việc triển khai và mở rộng hệ thống linh hoạt trên đám mây.
-
Khả năng mở rộng linh hoạt: Một trong những lợi thế lớn nhất của AWS là khả năng mở rộng tài nguyên theo nhu cầu thực tế, gần như không giới hạn. Doanh nghiệp có thể bắt đầu với quy mô nhỏ và tăng dần tài nguyên khi người dùng hoặc dữ liệu tăng lên, mà không cần thay đổi hạ tầng hay gián đoạn hệ thống. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể đáp ứng kịp thời với thay đổi của thị trường, tiết kiệm chi phí và duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi lưu lượng tăng đột biến.
-
Tiết kiệm chi phí: AWS sử dụng mô hình Pay-as-you-go (dùng bao nhiêu trả bấy nhiều) và nhiều mô hình tiết kiệm như Savings Plans, Reserved Instances, Spot Instances, giúp người dùng tối ưu chi phí tốt hơn. Bên cạnh đó, AWS còn có ưu đãi "Free Tier" cho người dùng có thể bắt đầu sử dụng AWS miễn phí 12 tháng.
-
Hỗ trợ đa nền tảng và ngôn ngữ khác nhau: AWS hỗ trợ đa nền tảng, hoạt động trên Windows, Linux, macOS, thiết bị di động và nhiêu ngôn ngữ lập trình giúp lập trình viên dễ dàng kết nối và triển khai ứng dụng linh hoạt trên đám mây.
-
Hệ thống bảo mật cao: AWS đảm bảo bảo mật cao với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 27001, SOC 2, GDPR và cung cấp nhiều lớp bảo vệ như mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập (IAM), phát hiện mối đe dọa (GuardDuty, Shield).
-
Tích hợp trí tuệ nhân tạo AI và Machine Learning: AWS hỗ trợ nhiều công cụ AI/ML giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và tự động hóa quy trình.

3. Các dịch vụ của AWS là gì?
AWS cung cấp hơn 200 dịch vụ thuộc nhiều lĩnh vực, giúp doanh nghiệp triển khai, vận hành và mở rộng hạ tầng công nghệ trên đám mây một cách linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là các nhóm dịch vụ và sản phẩm chính mà AWS cung cấp.
Dịch vụ tính toán (Compute) – Cung cấp tài nguyên để chạy ứng dụng, máy chủ ảo và container
-
Amazon EC2 – Máy chủ ảo trên đám mây với khả năng mở rộng linh hoạt.
-
AWS Lambda – Chạy code không cần quản lý máy chủ (serverless).
-
Amazon ECS / EKS – Quản lý container và Kubernetes.
-
AWS Elastic Beanstalk – Tự động triển khai và quản lý ứng dụng web.
Dịch vụ lưu trữ (Storage) – Lưu trữ dữ liệu an toàn, bền vững và có khả năng mở rộng cao
-
Amazon S3 – Lưu trữ đối tượng linh hoạt, phổ biến nhất trên AWS.
-
Amazon EBS – Ổ đĩa lưu trữ cho máy chủ EC2.
-
Amazon Glacier – Lưu trữ dữ liệu lâu dài với chi phí thấp.
-
AWS Storage Gateway – Kết nối lưu trữ đám mây với hệ thống tại chỗ.
Dịch vụ cơ sở dữ liệu (Database) – Quản lý và vận hành dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc
-
Amazon RDS – Cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL: MySQL, PostgreSQL, SQL Server...).
-
Amazon DynamoDB – Cơ sở dữ liệu NoSQL với tốc độ cao.
-
Amazon Redshift – Kho dữ liệu dùng cho phân tích lớn (Data Warehouse).
-
Amazon Aurora – Cơ sở dữ liệu quan hệ có hiệu suất cao, tương thích với MySQL và PostgreSQL.
Dịch vụ mạng & CDN – Kết nối, bảo mật và tối ưu hóa lưu lượng truy cập
-
Amazon VPC – Tạo mạng riêng ảo trên AWS.
-
AWS CloudFront – Mạng phân phối nội dung (CDN) giúp tải nhanh hơn.
-
Amazon Route 53 – Dịch vụ DNS giúp quản lý tên miền.
-
AWS Direct Connect – Kết nối mạng AWS với hạ tầng on-premises.
Dịch vụ bảo mật & quản lý quyền – Bảo vệ dữ liệu và kiểm soát truy cập
-
AWS IAM – Quản lý quyền và danh tính người dùng.
-
AWS Shield – Bảo vệ chống tấn công DDoS.
-
AWS WAF – Tường lửa ứng dụng web ngăn chặn các cuộc tấn công phổ biến.
-
AWS Security Hub – Trung tâm giám sát và quản lý bảo mật.
Dịch vụ AI & Machine Learning – Hỗ trợ xây dựng và triển khai AI/ML
-
Amazon SageMaker – Xây dựng, huấn luyện và triển khai mô hình Machine Learning.
-
Amazon Rekognition – Nhận diện hình ảnh, phân tích video.
-
Amazon Polly – Chuyển văn bản thành giọng nói tự nhiên.
-
Amazon Lex – Xây dựng chatbot thông minh.
Dịch vụ Internet of Things (IoT) – Quản lý và xử lý dữ liệu từ thiết bị IoT
-
AWS IoT Core – Kết nối và quản lý thiết bị IoT.
-
AWS Greengrass – Xử lý dữ liệu IoT cục bộ trên thiết bị.
-
AWS IoT Analytics – Phân tích dữ liệu IoT.
Dịch vụ phân tích dữ liệu & Big Data – Xử lý và khai thác dữ liệu lớn
-
Amazon Kinesis – Xử lý dữ liệu thời gian thực.
-
AWS Glue – Hỗ trợ tích hợp và làm sạch dữ liệu tự động.
-
Amazon Athena – Truy vấn dữ liệu trên S3 bằng SQL.
-
AWS Data Pipeline – Tự động di chuyển và xử lý dữ liệu giữa các dịch vụ AWS.

4. Những câu hỏi thường gặp về AWS
Vì sao AWS lại được nhiều doanh nghiệp lựa chọn?
AWS được nhiều doanh nghiệp lựa chọn vì:
- Là nền tảng đám mây tiên phong và lớn nhất thế giới
- Có khu vực mạng lưới toàn cầu rộng lớn nhất, giúp kết nối nhanh, mạnh.
- Đa dạng dịch vụ và cập nhật công nghệ mới.
AWS có hỗ trợ tiếng Việt không?
Có, AWS có hỗ trợ tiếng Việt, tuy nhiên vẫn có sự chưa đồng đều giữa các nền tảng.
Doanh nghiệp nhỏ có nên sử dụng AWS?
Việc một doanh nghiệp có nên chọn AWS hay không phụ thuộc vào sự cân bằng giữa nhu cầu kinh doanh, năng lực đội ngũ kỹ thuật và mục tiêu tăng trưởng chứ không nên phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp.
Bắt đầu học AWS từ đâu?
Bạn có thể bắt đầu tìm hiểu về AWS thông qua các nguồn tài liệu chính thống miễn phí của AWS như AWS Documentation, AWS Skill Builder (có khóa miễn phí),... Ngoài ra bạn có thể đăng ký các khóa học AWS chính hãng tại Trainocate Vietnam để được hướng dẫn bài bản bởi đội ngũ chuyên gia AWS.
Tạm kết
Và đó là tất cả những giải đáp về AWS là gì? Dù bạn là lập trình viên, quản trị hệ thống hay chủ doanh nghiệp, việc tìm hiểu và ứng dụng các dịch vụ của AWS sẽ giúp bạn mở ra nhiều hướng phát triển trong kỷ nguyên số. Nếu bạn muốn khám phá sâu hơn và thành thạo AWS một cách bài bản, hãy tham gia ngay các khóa đào tạo chứng chỉ AWS tại Trainocate Vietnam để nâng cao kỹ năng chuyên môn và mở ra cơ hội thăng tiến sự nghiệp trong tương lại nhé!
