CÔNG TY TNHH TRAINOCATE VIỆT NAM
Mô hình triển khai điện toán đám mây là gì?

Blog

Mô hình triển khai điện toán đám mây là gì?

Lựa chọn đúng mô hình triển khai điện toán đám mây sẽ giúp doanh nghiệp phát huy tối đa lợi ích của công nghệ, đảm bảo an ninh mạng và vận hành mượt mà trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Vậy mô hình triển khai điện toán đám mây là gì? Trong bài viết này, Trainocate Vietnam sẽ cung cấp các thông tin liên quan đến mô hình triển khai đám mây  và các lợi ích mà từng mô hình mang lại. Hãy cùng tìm hiểu ngay thôi nào!

 

Mô hình triển khai điện toán đám mây là gì?

 

1. Mô hình triển khai điện toán đám mây là gì?

Mô hình triển khai điện toán đám mây (Cloud Deployment Model) là một cấu trúc tổ chức của môi trường điện toán đám mây, xác định cách thức tài nguyên công nghệ thông tin được cung cấp, quản lý, phân phối và truy cập. Mô hình này được phân loại dựa trên các tiêu chí như quyền sở hữu, mức độ kiểm soát, phạm vi truy cập, vị trí triển khai và mục tiêu sử dụng.

 

Nói một cách dễ hiểu, mô hình triển khai đám mây cho biết:

  • Hệ thống đám mây được đặt ở đâu (trong công ty, bên ngoài, hay kết hợp cả hai)?

  • Ai là người quản lý và chịu trách nhiệm hệ thống?

  • Ai được quyền truy cập và sử dụng tài nguyên đám mây?

  • Hệ thống đó được dùng cho mục đích gì?

 

4 mô hình triển khai điện toán đám mây thường thấy:

  • Public Cloud (Đám mây công cộng)

  • Private Cloud (Đám mây riêng)

  • Hybrid Cloud (Đám mây lai)

  • Community Cloud (Đám mây cộng đồng)

  • Multi-Cloud (Đa đám mây) – Mô hình mới thứ 5 được phát triển và công nhận rộng rãi gần đây

 

Mỗi mô hình triển khai thể hiện một cách tiếp cận khác nhau trong việc cân bằng giữa tính linh hoạt, khả năng mở rộng, bảo mật, chi phí và quyền kiểm soát đối với hệ thống đám mây.

 

Mô hình triển khai điện toán đám mây là gì?

 

2. Public Cloud (Đám mây công cộng)

Public Cloud (đám mây công cộng) là một mô hình triển khai điện toán đám mây trong đó toàn bộ hạ tầng như máy chủ, lưu trữ, mạng và dịch vụ phần mềm được sở hữu, vận hành và duy trì bởi một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (ví dụ: AWS, Microsoft Azure, Google Cloud Platform). Người dùng không cần xây dựng hoặc quản lý hạ tầng vật lý, mà truy cập và sử dụng các dịch vụ thông qua Internet.

 

Trong Public Cloud, tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều khách hàng khác nhau theo mô hình đa người dùng (multi-tenant). Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên và giảm chi phí cho người dùng nhờ mô hình thanh toán theo mức sử dụng thực tế (pay-as-you-go) hoặc theo gói.

 

Ưu điểm của Public Cloud

  • Chi phí thấp: Không cần đầu tư hạ tầng ban đầu, trả theo mức sử dụng.

  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Dễ dàng tăng/ giảm tài nguyên theo nhu cầu.

  • Triển khai nhanh chóng: Sẵn sàng sử dụng mà không cần cài đặt phức tạp.

  • Tiếp cận công nghệ mới: Có thể sử dụng AI, ML, Big Data... của nhà cung cấp.

 

Hạn chế của Public Cloud

  • Bảo mật thấp hơn: Dữ liệu nằm trên hạ tầng chia sẻ với tổ chức khác.

  • Kiểm soát hạn chế: Không toàn quyền kiểm soát hạ tầng vật lý.

  • Phụ thuộc Internet: Cần kết nối mạng ổn định.

  • Rủi ro chi phí tăng: Nếu không tối ưu sử dụng, dễ phát sinh chi phí cao.

 

3. Private Cloud (Đám mây riêng)

Private Cloud (đám mây riêng) là một mô hình triển khai điện toán đám mây trong đó hạ tầng công nghệ thông tin — bao gồm máy chủ, lưu trữ, mạng và các dịch vụ — được thiết kế và vận hành dành riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp duy nhất. Khác với Public Cloud, Private Cloud có thể được đặt tại trung tâm dữ liệu của chính tổ chức hoặc thuê ngoài nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát và quản lý hoàn toàn hệ thống này.

 

Mục tiêu của Private Cloud là cung cấp một môi trường đám mây có tính bảo mật cao, kiểm soát nghiêm ngặt và tùy biến theo nhu cầu riêng của doanh nghiệp, đồng thời tận dụng các lợi ích của điện toán đám mây như khả năng mở rộng linh hoạt, tự động hóa và quản lý tài nguyên hiệu quả.

 

Với khả năng mở rộng linh hoạt, chi phí thấp, dễ triển khai và tiếp cận các công nghệ hiện đại, Public Cloud rất phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, startup, hoặc tổ chức cần triển khai dịch vụ nhanh chóng. Tuy nhiên, vì sử dụng tài nguyên công cộng và được quản lý bởi bên thứ ba, nó cũng đặt ra một số thách thức về bảo mật, quyền kiểm soát dữ liệu và tuân thủ.

 

Nhờ kiểm soát hoàn toàn phần cứng và phần mềm, Private Cloud phù hợp với các tổ chức có yêu cầu cao về bảo mật dữ liệu, tuân thủ quy định pháp lý, hoặc cần tùy chỉnh sâu về hạ tầng công nghệ. Tuy nhiên, mô hình này thường đòi hỏi đầu tư lớn về vốn, nhân lực và thời gian vận hành.

 

Ưu điểm của Private Cloud

  • Bảo mật và kiểm soát cao: Toàn quyền quản lý hạ tầng và dữ liệu.

  • Tùy chỉnh theo nhu cầu: Có thể cấu hình theo đặc thù doanh nghiệp.

  • Phù hợp với yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt: Như y tế, tài chính, chính phủ.

  • Hiệu suất ổn định: Không chia sẻ tài nguyên với tổ chức khác.

 

Hạn chế của Private Cloud

  • Chi phí đầu tư cao: Phải đầu tư vào hạ tầng, nhân lực vận hành.

  • Khó mở rộng nhanh: Cần thêm phần cứng nếu muốn mở rộng tài nguyên.

  • Triển khai phức tạp: Yêu cầu kỹ thuật cao và thời gian triển khai lâu.

 

4. Hybrid Cloud (Đám mây lai)

Hybrid Cloud (đám mây lai) là mô hình triển khai điện toán đám mây kết hợp giữa ít nhất hai môi trường đám mây khác nhau thường là Public Cloud và Private Cloud nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai và khắc phục những hạn chế riêng biệt.

Trong mô hình này, một tổ chức có thể vận hành các ứng dụng và dữ liệu nhạy cảm trên Private Cloud để đảm bảo tính bảo mật, kiểm soát và tuân thủ nghiêm ngặt, trong khi sử dụng Public Cloud cho các dịch vụ có tính mở rộng cao, khả năng tiếp cận toàn cầu hoặc các khối lượng công việc biến động nhằm tiết kiệm chi phí và tăng tính linh hoạt.

 

Hybrid Cloud cho phép tích hợp và di chuyển dữ liệu, ứng dụng giữa các môi trường khác nhau một cách linh hoạt, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất, chi phí và bảo mật theo nhu cầu cụ thể. Việc phối hợp này thường được hỗ trợ thông qua các công nghệ ảo hóa, mạng riêng ảo (VPN), các công cụ quản lý đa đám mây và các nền tảng tích hợp.

 

Hybrid Cloud phù hợp với các tổ chức có nhu cầu đa dạng, cần cân bằng giữa bảo mật cao và khả năng mở rộng linh hoạt, đồng thời muốn tận dụng các lợi ích của Public Cloud mà không đánh đổi quyền kiểm soát dữ liệu quan trọng. Tuy nhiên, mô hình này cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý phức tạp hơn do cần đồng bộ hóa, tích hợp giữa các hệ thống khác nhau, cùng với yêu cầu cao về kỹ năng vận hành và bảo mật.

 

Ưu điểm của Hybrid Cloud

  • Kết hợp ưu điểm của Public và Private Cloud.

  • Linh hoạt: Có thể chạy dữ liệu nhạy cảm ở private, còn ứng dụng thường trên public.

  • Tối ưu chi phí & hiệu suất: Tận dụng tài nguyên phù hợp theo loại công việc.

  • Dễ mở rộng: Sử dụng cloud công cộng khi có tải tăng đột biến (cloud bursting).

 

Hạn chế của Hybrid Cloud

  • Quản lý phức tạp: Phải đồng bộ và bảo mật giữa 2 môi trường khác nhau.

  • Chi phí vận hành tăng: Cần hạ tầng + công cụ tích hợp giữa các cloud.

  • Yêu cầu kỹ thuật cao: Đội ngũ IT cần hiểu biết sâu về cả public và private cloud.

 

5. Community Cloud (Đám mây cộng đồng)

Community Cloud (đám mây cộng đồng) là mô hình triển khai điện toán đám mây được chia sẻ bởi một nhóm các tổ chức hoặc doanh nghiệp có cùng nhu cầu, mục tiêu hoặc yêu cầu về bảo mật, tuân thủ và chính sách quản lý tương tự. Hạ tầng trong mô hình này có thể được quản lý bởi chính các tổ chức tham gia hoặc bởi bên thứ ba, nhưng tài nguyên và dịch vụ được dùng chung nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả vận hành.

 

Mục tiêu của Community Cloud là cung cấp một môi trường đám mây phù hợp với các tổ chức có đặc thù giống nhau, như các cơ quan chính phủ, các tổ chức giáo dục, ngành y tế hoặc các công ty trong cùng một lĩnh vực ngành nghề, giúp họ cùng chia sẻ hạ tầng và nguồn lực một cách an toàn và hiệu quả.Mô hình này kết hợp các ưu điểm của Private Cloud (về bảo mật, kiểm soát) và Public Cloud (về chia sẻ tài nguyên và chi phí thấp hơn so với xây dựng hạ tầng riêng biệt cho từng tổ chức).

 

Community Cloud đặc biệt thích hợp với các tổ chức có yêu cầu bảo mật và tuân thủ quy định cao nhưng vẫn muốn tận dụng lợi ích của điện toán đám mây theo hình thức chia sẻ, hợp tác nhằm giảm chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.

 

Ưu điểm của Community Cloud

  • Chia sẻ chi phí và tài nguyên giữa các tổ chức có nhu cầu tương tự.

  • Bảo mật và tuân thủ bảo mật tốt hơn Public Cloud, gần với Private Cloud.

  • Phù hợp với lĩnh vực chuyên ngành như y tế, giáo dục, cơ quan chính phủ.

  • Thúc đẩy hợp tác giữa các tổ chức cùng lĩnh vực.

 

Hạn chế của Community Cloud

  • Chi phí tuy đã được chia sẻ giữa các bên nhưng vẫn cao hơn Public Cloud.

  • Khó mở rộng do có giới hạn thành viên và tài nguyên dùng chung.

  • Quản lý phức tạp vì cần thống nhất giữa nhiều tổ chức về chính sách vận hành.

 

6. Multi-Cloud (Đa đám mây)

Multi-Cloud (đa đám mây) là mô hình triển khai điện toán đám mây trong đó một tổ chức sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ đám mây từ các nhà cung cấp khác nhau cùng lúc, thay vì chỉ dựa vào một nhà cung cấp duy nhất. Các dịch vụ này có thể bao gồm Public Cloud, Private Cloud hoặc kết hợp giữa nhiều loại hình đám mây khác nhau, nhằm tận dụng các ưu điểm riêng biệt của từng nhà cung cấp và tối ưu hóa khả năng vận hành.

 

Mục tiêu chính của Multi-Cloud là tránh sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất (vendor lock-in), tăng tính sẵn sàng của dịch vụ, cải thiện hiệu suất, đồng thời lựa chọn giải pháp tốt nhất cho từng nhu cầu kinh doanh cụ thể. Ví dụ, một tổ chức có thể sử dụng AWS cho dịch vụ lưu trữ, Microsoft Azure cho nền tảng phát triển ứng dụng, và Google Cloud cho các công cụ phân tích dữ liệu.

 

Việc triển khai Multi-Cloud đòi hỏi tổ chức phải có hệ thống quản lý đa đám mây hiệu quả để đảm bảo sự đồng bộ, bảo mật và kiểm soát chi phí giữa các nền tảng khác nhau. Đồng thời, kỹ năng vận hành và tích hợp các dịch vụ đa dạng cũng là thách thức cần vượt qua.

 

Multi-Cloud thích hợp với các doanh nghiệp lớn, có quy mô phức tạp, đa dạng dịch vụ và có nhu cầu tối ưu hóa chi phí, bảo mật, hiệu suất theo từng ứng dụng hoặc bộ phận. Đây cũng là xu hướng phát triển hiện đại trong điện toán đám mây, giúp tổ chức linh hoạt hơn trong việc lựa chọn công nghệ và nhà cung cấp phù hợp.

 

Ưu điểm của Multi-cloud

  • Tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp (vendor lock-in).

  • Gia tăng độ tin cậy vì nếu một cloud gặp sự cố, có thể chuyển sang cloud khác.

  • Tận dụng công nghệ đa dạng của các nhà cung cấp ..

 

Hạn chế của Multi-cloud

  • Quản lý rất phức tạp vì cần công cụ và quy trình để kiểm soát nhiều nền tảng.

  • Chi phí vận hành cao do phải tích hợp, bảo trì nhiều môi trường khác nhau.

  • Thiếu chuẩn hóa vì mỗi nhà cung cấp có cách cấu hình, giao diện khác nhau.

  • Yêu cầu kỹ năng cao do cần đội ngũ IT giỏi, hiểu nhiều nền tảng.

 

7. Bảng so sánh giữa các mô hình triển khai điện toán đám mây

 

Mô hình triển khai điện toán đám mây là gì?

 

 

Kết luận

Trong giai đoạn đầu, các tài liệu về điện toán đám mây chủ yếu đề cập đến 4 mô hình triển khai đám mây cơ bản: Public Cloud, Private Cloud, Hybrid Cloud và Community Cloud. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu đa dạng hóa trong doanh nghiệp, mô hình thứ năm là Multi-Cloud đã xuất hiện và ngày càng được ứng dụng rộng rãi.

Việc nắm rõ và so sánh giữa 5 mô hình triển khai điện toán đám mây hiện nay không chỉ giúp tổ chức lựa chọn được mô hình phù hợp với mục tiêu kinh doanh, mà còn hỗ trợ tối ưu hóa chi phí, đảm bảo bảo mật và linh hoạt trong vận hành. Chính vì vậy, việc có một cái nhìn tổng quan và đối chiếu giữa các mô hình là bước cần thiết trước khi tiến hành triển khai giải pháp điện toán đám mây trong doanh nghiệp.

Nếu bạn đang muốn phát triển chuyên môn trong lĩnh vực điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và các chuyên môn trong ngành công nghệ thông tin. Hãy tham khảo các khóa đào tạo CNTT chính hãng tại Trainocate Vietnam - đối tác đào tạo ủy quyền của 30 tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới! Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết.

Chia sẻ mạng xã hội:

Bình luận của bạn

Đăng ký tư vấn
cùng đội ngũ chuyên gia Trainocate!!

Bản quyền thuộc về Trainocate Việt Nam

back to top
icon đăng ký