So sánh AWS và Google Cloud. Nền tảng nào tốt nhất?
Thông lĩnh thị trường điện toán đám mây hiện nay - không ai khác chính là nền tảng AWS. Thế nhưng nền tảng Google Cloud những năm gần đây lại được đánh giá rất cao nhờ sự thích ứng và phát triển mạnh mẽ.
Vậy đâu là nền tảng tốt nhất cho nhu cầu của doanh nghiệp? Hãy cùng Trainocate Vietnam khám phá bài viết so sánh AWS và Google Cloud toàn diện dưới đây để đưa ra quyết định phù hợp với tiêu chí mà bạn mong muốn nhé!
1. Tổng quan so sánh AWS và Google Cloud
AWS là gì?
Amazon Web Services (AWS) là nền tảng điện toán đám mây đầu tiên ra đời vào năm 2006, được xem là người tiên phong và dẫn đầu thị trường cloud toàn cầu. Với hệ thống trung tâm dữ liệu trải rộng khắp các châu lục, AWS cung cấp hàng trăm dịch vụ từ IaaS, PaaS đến SaaS.
Một số nhóm dịch vụ nổi bật của AWS gồm:
-
Tính toán (Compute): Amazon EC2, AWS Lambda, AWS Fargate – triển khai ứng dụng linh hoạt và tự động hóa quy mô.
-
Lưu trữ (Storage): Amazon S3, EBS, AWS Backup – khả năng lưu trữ dữ liệu mạnh mẽ, bảo mật cao.
-
Cơ sở dữ liệu & xử lý dữ liệu: Amazon RDS, DynamoDB, Redshift, AWS Glue – hỗ trợ từ quan hệ đến phi quan hệ và kho dữ liệu lớn.
-
Mạng & phân phối nội dung: Amazon VPC, Direct Connect, CloudFront – tối ưu hiệu suất truyền tải toàn cầu.
-
Giám sát & bảo mật: AWS CloudTrail, IAM, AWS WAF, AWS Shield – giúp kiểm soát truy cập và bảo vệ hệ thống an toàn.
-
AI & Machine Learning: Amazon SageMaker, AWS Lex, AWS Rekognition – triển khai các ứng dụng AI một cách nhanh chóng.
-
Di chuyển & Hybrid Cloud: AWS Snowball, Migration Hub, AWS Outposts – hỗ trợ chuyển đổi dữ liệu và xây dựng kiến trúc hybrid.
-
Phát triển & DevOps: CodePipeline, CodeDeploy, CloudFormation – tích hợp CI/CD hiện đại.
-
Dịch vụ ứng dụng: Step Functions, App Runner, Elastic Beanstalk – xây dựng ứng dụng serverless đơn giản.
-
Thiết bị di động & điện toán biên: AWS AppSync, Wavelength, IoT Core – hỗ trợ các ứng dụng realtime và thiết bị IoT.
Với hơn 200 dịch vụ khác nhau, AWS cung cấp giải pháp toàn diện cho mọi loại hình doanh nghiệp – từ startup nhỏ đến tập đoàn toàn cầu. Đây là lý do tại sao AWS luôn nằm trong top đầu khi nhắc đến nền tảng điện toán đám mây.
Google Cloud Platform (GCP) là gì?
Google Cloud Platform (GCP) là nền tảng điện toán đám mây của Google, chính thức ra mắt vào năm 2011, được thiết kế tối ưu cho phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo (AI/ML) và ứng dụng container hóa.
GCP nổi bật với khả năng tích hợp sâu với các công cụ dữ liệu và AI của Google như BigQuery, TensorFlow, Vertex AI, cùng với hạ tầng siêu nhanh của Google.
Một số dịch vụ nổi bật của GCP bao gồm:
-
Tính toán (Compute): Google Compute Engine, Cloud Functions, Google Kubernetes Engine (GKE) – triển khai ứng dụng linh hoạt, mạnh về container.
-
Lưu trữ (Storage): Cloud Storage, Persistent Disks, Filestore – nhiều class lưu trữ, dễ mở rộng, chi phí cạnh tranh.
-
Cơ sở dữ liệu: Cloud SQL, Firestore, Bigtable, Cloud Spanner – đáp ứng cả nhu cầu OLTP lẫn OLAP.
-
Phân tích dữ liệu & BI: BigQuery, Dataflow, Dataproc, Looker – xử lý dữ liệu quy mô petabyte với tốc độ cao.
-
AI/ML: Vertex AI, AutoML, Vision API, Natural Language API – triển khai mô hình AI nhanh chóng, không cần chuyên gia.
-
Mạng & CDN: VPC, Cloud Load Balancing, Cloud CDN – mạng riêng hiệu suất cao do Google quản lý.
-
Bảo mật: Cloud IAM, Chronicle, Cloud Armor – bảo vệ dữ liệu và hạ tầng theo chuẩn an toàn của Google.
-
DevOps & CI/CD: Cloud Build, Cloud Source Repositories, Deployment Manager – hỗ trợ triển khai ứng dụng hiện đại.
-
Ứng dụng & API: App Engine, Cloud Run, API Gateway – xây dựng microservices và API nhanh chóng.
-
IoT & Edge Computing: IoT Core, Edge TPU, Anthos – triển khai ứng dụng biên và đa nền tảng.
GCP là lựa chọn hàng đầu cho các công ty dữ liệu lớn, AI, startup công nghệ, nhờ hiệu suất cao, giá hợp lý và khả năng tích hợp mạnh mẽ với hệ sinh thái Google.
2. So sánh tính năng của AWS và Google Cloud
2.1 Dịch vụ tính toán (Compute)
Tất cả các nền tảng cloud đều cung cấp dịch vụ tính toán mạnh mẽ, nhưng mỗi nền tảng có điểm nhấn riêng.
-
AWS sở hữu dịch vụ Amazon EC2 – cung cấp hàng trăm loại máy ảo tối ưu cho CPU, RAM, GPU hoặc workload chuyên biệt. AWS Lambda hỗ trợ mô hình serverless, còn AWS Fargate cho phép triển khai container mà không cần quản lý máy chủ.
-
Google Cloud nổi bật với Google Compute Engine – cho phép tùy chỉnh cấu hình VM linh hoạt theo nhu cầu (vCPU, RAM tùy chỉnh). Đặc biệt, Google Kubernetes Engine (GKE) được đánh giá là nền tảng triển khai container/Kubernetes hàng đầu hiện nay.
Nhìn chung:
-
AWS phù hợp nếu bạn cần đa dạng lựa chọn phần cứng.
-
Google Cloud lý tưởng nếu bạn triển khai container, Kubernetes hoặc AI workloads.
2.2 Dịch vụ lưu trữ (Storage)
Lưu trữ dữ liệu là một phần thiết yếu trong hạ tầng đám mây, và mỗi nhà cung cấp đều có thế mạnh riêng.
-
AWS cung cấp Amazon S3 – dịch vụ lưu trữ đối tượng phổ biến nhất thế giới với độ bền 99.999999999%. AWS cũng có EBS (lưu trữ khối cho VM) và Glacier cho lưu trữ dữ liệu lâu dài với chi phí thấp.
-
Google Cloud có Cloud Storage – tương tự S3, nhưng được đánh giá cao về giá thành ở các class lạnh như Coldline và Archive. Ngoài ra, Persistent Disks và Filestore hỗ trợ lưu trữ block và file hiệu quả.
Nhìn chung:
-
Google Cloud thường có giá lưu trữ rẻ hơn, đặc biệt ở phân khúc dữ liệu ít truy cập.
-
AWS cung cấp nhiều lựa chọn lưu trữ chuyên sâu hơn.
2.3 Cơ sở dữ liệu (Database)
Mỗi nền tảng đều hỗ trợ cả cơ sở dữ liệu quan hệ, NoSQL và kho dữ liệu lớn.
-
AWS cung cấp hệ sinh thái cơ sở dữ liệu đa dạng nhất với Amazon RDS, DynamoDB (NoSQL), Aurora (tương thích MySQL/PostgreSQL nhưng nhanh hơn), và Redshift – dịch vụ warehouse cực mạnh cho phân tích dữ liệu.
-
Google Cloud nổi bật với BigQuery – một trong những dịch vụ kho dữ liệu mạnh mẽ nhất, có thể xử lý hàng petabyte dữ liệu nhanh chóng. Firestore và Bigtable hỗ trợ NoSQL, còn Cloud Spanner là cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán toàn cầu duy nhất có hỗ trợ ACID.
Nhìn chung:
-
Nếu bạn làm việc nhiều với dữ liệu lớn, Google Cloud (BigQuery) là lựa chọn lý tưởng.
-
Nếu bạn đã quen dùng SQL hoặc cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống, AWS đều có giải pháp mạnh mẽ.
2.4 AI & Machine Learning (AI/ML)
AI và ML đang trở thành yếu tố cạnh tranh chính giữa các nền tảng cloud.
-
Google Cloud vượt trội về AI/ML. Nền tảng Vertex AI giúp xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình dễ dàng. GCP cũng hỗ trợ AutoML, các API thông minh (Vision, Speech, Translate…) và tích hợp sẵn TensorFlow – framework học máy phổ biến.
-
AWS có SageMaker – nền tảng toàn diện cho cả quy trình huấn luyện, triển khai và quản lý mô hình AI. Ngoài ra, các dịch vụ như Rekognition (phân tích hình ảnh), Lex (chatbot) và Polly (chuyển văn bản thành giọng nói) cũng rất mạnh.
Nhìn chung:
-
Google Cloud dẫn đầu nếu bạn làm AI/ML chuyên sâu hoặc cần AutoML.
-
AWS mạnh nếu bạn cần linh hoạt và tự xây dựng mô hình tùy chỉnh.
2.5 DevOps, CI/CD và triển khai hạ tầng
Tích hợp CI/CD, tự động hóa triển khai là yếu tố quan trọng trong hiện đại hóa ứng dụng.
-
AWS có hệ sinh thái DevOps vững mạnh với CodePipeline, CodeBuild, CodeDeploy và CloudFormation (quản lý hạ tầng bằng mã). Đây là giải pháp DevOps toàn diện, được sử dụng rộng rãi.
-
Google Cloud cung cấp Cloud Build, Cloud Deploy và Deployment Manager – dễ tích hợp với các công cụ mã nguồn mở như GitHub/GitLab, Jenkins. GCP thường được lựa chọn bởi các nhóm agile và startup.
Nhìn chung:
-
AWS phù hợp nếu bạn muốn tự động hóa mọi thứ và đang xây dựng quy trình CI/CD toàn diện.
-
Google Cloud linh hoạt, phù hợp với nhóm phát triển nhanh, chú trọng DevOps hiện đại.
3. So sánh giá giữa AWS và Google Cloud
Sau khi đã phân tích các tính năng nổi bật của từng nền tảng, yếu tố tiếp theo ảnh hưởng lớn đến quyết định lựa chọn chính là giá thành. Cả AWS và Google Cloud đều sử dụng mô hình trả tiền theo mức sử dụng (pay-as-you-go), nhưng mỗi nền tảng có cách tiếp cận và chính sách tiết kiệm khác nhau.
AWS
Amazon Web Services (AWS) áp dụng mô hình trả tiền theo nhu cầu, nghĩa là bạn chỉ chi trả cho tài nguyên bạn thực sự sử dụng. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí, AWS cung cấp nhiều tùy chọn tiết kiệm như:
-
Reserved Instances (RIs): Mua trước tài nguyên trong 1 hoặc 3 năm để nhận mức giá ưu đãi, cố định theo vùng.
-
Spot Instances: Sử dụng tài nguyên máy chủ chưa dùng đến với mức giảm giá lên tới 90% – thích hợp cho ứng dụng không yêu cầu độ ổn định cao.
-
Savings Plans: Giải pháp linh hoạt hơn RIs, cho phép tiết kiệm chi phí mà không bị giới hạn loại máy hoặc vùng sử dụng.
-
Free Tier: AWS cung cấp gói miễn phí 12 tháng cho hơn 20 dịch vụ và một số dịch vụ luôn miễn phí vĩnh viễn với giới hạn nhất định.
-
Công cụ định giá: AWS Pricing Calculator cho phép người dùng ước tính chi phí theo nhu cầu cụ thể.
AWS có chính sách giá rất linh hoạt, nhưng hệ thống tính phí khá phức tạp với nhiều biến số – dễ gây nhầm lẫn cho người mới bắt đầu.
Google Cloud
Google Cloud Platform (GCP) cũng sử dụng mô hình trả tiền theo mức sử dụng, nhưng nổi bật với các chính sách tiết kiệm tự động, giúp người dùng dễ kiểm soát chi phí:
-
Sustained Use Discounts: Tự động giảm giá (lên tới 30%) nếu bạn sử dụng VM trong thời gian dài, không cần đặt trước.
-
Preemptible VMs: Giống Spot Instance, GCP cung cấp các VM giá rẻ nhưng có thể bị dừng bất cứ lúc nào – phù hợp với workload linh hoạt.
-
Committed Use Contracts: Cam kết sử dụng trong 1 hoặc 3 năm để nhận giảm giá lên tới 57%.
-
Free Tier: Google Cloud tặng $300 tín dụng miễn phí cho người dùng mới và cung cấp một số dịch vụ luôn miễn phí.
-
Công cụ định giá: Google Cloud Pricing Calculator tích hợp các tính năng tối ưu hóa chi phí tự động và so sánh dễ hiểu.
Google Cloud minh bạch, dễ hiểu về giá hơn so với AWS và Azure. Hệ thống chiết khấu tự động giúp tiết kiệm mà không cần cấu hình phức tạp.
4. So sánh hệ thống hỗ trợ và hệ sinh thái của AWS và Google Cloud
Khi chọn một nền tảng đám mây, chi phí và tính năng là yếu tố quan trọng, nhưng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và hệ sinh thái phát triển cũng đóng vai trò then chốt trong việc vận hành lâu dài và ổn định. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về cách mỗi nền tảng hỗ trợ khách hàng và cộng đồng người dùng.
AWS
AWS sở hữu một trong những hệ sinh thái hỗ trợ lớn nhất:
-
Tài liệu kỹ thuật: Cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng, mẫu mã code, SDK, API, CLI và toolkit cho gần như mọi dịch vụ.
-
Học tập & đào tạo: Có hàng nghìn bài viết blog chính thức, video hướng dẫn, tài liệu học tập, khóa học trực tuyến và Labs thực hành miễn phí.
-
Cộng đồng & sự kiện: AWS phát triển cộng đồng mạnh mẽ với các sự kiện thường niên như AWS Hackday, re:Invent, meetup khu vực và diễn đàn thảo luận sôi nổi.
-
Hỗ trợ chuyên sâu: Các gói hỗ trợ bao gồm:
- Developer Support
- Business Support
- Enterprise Support
- Tùy theo cấp độ, người dùng có thể được tư vấn thiết kế kiến trúc, hỗ trợ 24/7, quản lý tài khoản kỹ thuật (TAM), hỗ trợ bên thứ ba, báo cáo sức khỏe hệ thống và hơn thế nữa.
Lý tưởng cho doanh nghiệp lớn, đội kỹ thuật chuyên sâu và tổ chức có nhu cầu phát triển cloud toàn diện.
Google Cloud
Google Cloud cung cấp một hệ sinh thái hỗ trợ có xu hướng “automated-first”, ưu tiên trải nghiệm người dùng đơn giản và thông minh:
-
Tài nguyên kỹ thuật: Hệ thống tài liệu chi tiết, blog chính thức, hướng dẫn kỹ thuật, video và demo nhanh từ Google Developers.
-
Google Cloud Customer Care: Bao gồm 3 gói hỗ trợ:
-
Standard Support – phù hợp cho nhóm phát triển nhỏ
-
Enhanced Support – tăng tốc độ phản hồi và hỗ trợ kỹ thuật sâu hơn
-
Premium Support – hỗ trợ 24/7, có Technical Account Manager (TAM), ưu tiên xử lý sự cố
-
-
Tính năng đặc biệt:
-
Active Assist – đưa ra gợi ý tối ưu cấu hình tự động
-
Integration Connectors – kết nối các dịch vụ và dữ liệu khác nhau dễ dàng, không cần hiểu rõ giao thức
-
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, hotline 24/7, ưu tiên phản hồi nhanh theo gói
-
Phù hợp với startup, công ty công nghệ, và những đội kỹ thuật yêu thích sự tối giản, nhanh gọn và tự động hóa.
Kết luận
Để so sánh AWS và Google Cloud thì đây đều là những nền tảng điện toán đám mây hàng đầu thế giới, mỗi bên đều có thế mạnh riêng. Dù lựa chọn nền tảng nào, điều quan trọng là doanh nghiệp của bạn phải xác định rõ mục tiêu sử dụng, khả năng kỹ thuật nội bộ và ngân sách dài hạn để có chiến lược chuyển đổi số bền vững và hiệu quả nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm các khóa đào tạo chính hãng về AWS và Google Cloud - Trainocate là đối tác đào tạo uy tín với nhiều khóa học đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp và chứng nhận quốc tế, đội ngũ doanh nghiệp của bạn sẽ được trang bị kiến thức thực tiễn giúp phát triển, vận hành ổn định các dịch vụ điện toán đám mây